Những thành ngữ tiếng Anh dùng HOT
to be hot = rất được ưa chuộng / hạng sang
Ví dụ:
Iceland is a really hot weekend destination at the moment.
Iceland là một điểm đến vào cuối tuần rất được ưa chuộng lúc này.
a hot favourite = người/cái gì đó nhiều khả năng giành chiến thắng
Ví dụ:
Red Rum was always the hot favourite to win the Grand National.
Red Rum luôn là đội có triển vọng giành chiến thắng giải Grand National.
a hot tip = lời gợi ý hữu ích hoặc cần thiết
Ví dụ:
He gave me a hot tip for my interview.
Anh ấy đã cho tôi lời gợi ý hữu ích cho buổi phỏng vấn của tôi.
a hot topic = một vấn đề quan trọng
Ví dụ:
Climate change is a hot topic at the moment.
Biến đổi khí hậu là một chủ đề nóng tại thời điểm này.
hot off the press = vừa xuất hiện trên báo chí
Ví dụ:
This gossip is hot off the press.
Tin đồn này vừa xuất hiện trên báo chí.
to get too hot = trở nên quá nguy hiểm
Ví dụ:
Things are getting too hot and the relief agencies are pulling out of the area.
Mọi thứ đang trở nên quá nguy hiểm và các cơ quan cứu trợ đang kéo ra khỏi khu vực.
a hot date = một buổi hẹn với ai đó mà bạn thấy rất hấp dẫn
Ví dụ:
She's got a hot date tonight!
Cô ấy hẹn hò với một chàng rất hấp dẫn tối nay!
hot stuff = hấp dẫn
Ví dụ:
Her new boyfriend is hot stuff.
Bạn trai mới của cô ấy rất hấp dẫn.
in the hot seat = ghế nóng (vị trí có trách nhiệm)
Ví dụ:
You make the decisions - you're in the hot seat now!
Anh đưa ra các quyết định - giờ anh đang ngồi trên ghế nóng.
in hot water = gặp rắc rối vì đã làm điều gì sai
Ví dụ:
If you send that email now, you'll find yourself in hot water with the boss.
Nếu giờ bạn gửi email, bạn sẽ gặp rắc rối với ông chủ.
have a hot temper = nóng tính
Ví dụ:
He has a hot temper, so don't provoke him into an argument.
Anh ấy nóng tính, vì vậy đừng kích động anh ta bằng việc tranh luận.
get hot under the collar = tức giận về điều gì đó không quá quan trọng
Ví dụ:
You always seem to get hot under the collar about people's driving habits. Don't let it worry you!
Anh luôn có vẻ tức giận với thói quen lái xe của người khác. Đừng để nó làm anh bận tâm!
hot and bothered = cảm giác khó chịu, hoặc vì trời quá nóng, hoặc vì bạn có quá nhiều việc phải làm trong thời gian ít ỏi
Ví dụ:
She's all hot and bothered now that she's been invited to the theatre this evening.
Giờ cô ấy cảm thấy bồn chồn lo lắng vì cô được mời đi xem hát tối nay.
be like a cat on a hot tin roof = không ngừng, bồn chồn lo lắng.
Ví dụ:
He's like a cat on a hot tin roof with all this talk about redundancies.
Anh ta nói không ngừng về tình trạng dư thừa.
in hot pursuit = theo sát
Ví dụ:
The pickpocket ran off, with members of the public in hot pursuit.
Kẻ móc túi đã chạy đi, trong khi người dân đuổi theo sát nút.
hot on the trail = sắp tìm ra cái gì
Ví dụ:
The police are hot on the trail of the mastermind behind the bank robbery.
Cảnh sát sắp tìm kẻ chủ mưu đứng sau vụ cướp ngân hàng.
hot air = vô lý
Ví dụ:
What he says is just a lot of hot air - don't take it too seriously.
Những gì anh ta nói là quá vô lý - không nên quá tin.
more (something) than you've had hot dinners = một thành ngữ có nghĩa là bạn đã có rất nhiều cái gì đó
Ví dụ:
I've had more jobs than you've had hot dinners!
Tôi đã có quá nhiều công việc rồi!
blow hot and cold = hay thay đổi ý kiến, dao động
Ví dụ:
I'm blowing hot and cold about moving to the countryside.
Tôi hay bị dao động về việc chuyển ra vùng quê.