ONE BREATH ENGLISH (Nói một mạch bằng tiếng Anh) (P9)
Lesson 9: Please be quiet.
Please be quiet.
Please keep it down.
Could you lower your voice?
You're too loud.
You're too noisy.
You're disturbing everybody.
Sorry to say that.
I hope you don't mind.
Please don't take offense.
Context (Ngữ cảnh)
Bất luận là trong nhà hát, nhà ăn, giáo đường hoặc bất cứ một nơi công cộng nào, khi thấy người nào nói chuyện lớn tiếng ta đều có thể dùng 9 câu này, nhưng giọng nhất định phải nhẹ nhàng, thái độ nên khiêm tốn, để tránh làm cho đối phương nổi giận.
1. Please be quiet.
(Xin vui lòng giữ im lặng.)
Câu này có thể nói ngắn gọn hơn là "Quiet, please."
So sánh
Please be quiet. [rất hay dùng]
Please keep quiet. [ít dùng]
Please keep it quiet. ["it" ở đây thường là chỉ tiếng ồn (noise) hoặc bất cứ âm thanh nào]
2. Please keep it down.
(Làm ơn nói nhỏ lại.)
"It" ở đây dùng để chỉ âm thanh. Câu này có nghĩa đen là "Xin vui lòng chỉnh âm thanh nhỏ lại.", mở rộng ra là "Xin vui lòng nói nhỏ lại.", câu này tương đương với "Please be quiet."
3. Could you lower your voice?
(Bạn có thể nói nhỏ được không?)
"Lower" là so sánh hơn của tính từ "low", ở đây nó là động từ, có nghĩa là "hạ thấp hơn".
So sánh
Please lower your voice. [vô cùng khách sáo]
Could you lower your voice. [rất khách sáo]
Can you lower your voice. [khách sáo]
4. You're too loud.
(Anh ồn ào quá đấy.)
Về mặt ngữ pháp ta rất khó giải thích câu trên, người làm sao lại "lớn tiếng" được" Câu này là một quán ngữ, ta cũng có thể nói:
Your voice is too loud.
You're talking too loud.
That's too loud. (Ồn ào quá đấy.)
5. You're too noisy.
(Bạn ồn ào quá.)
Người Mỹ cũng thường nói "You're making too much noise." (Bạn làm ồn ào quá đấy), "make noise" có nghĩa là làm ồn, hoặc "That's too noisy."
So sánh
You're too noisy. [đúng]
Your voice is too noisy. [đúng]
Your talking is too noisy. [sai]
6. You're disturbing everybody.
(Bạn đang làm phiền mọi người đấy.)
Câu này bạn cũng có thể nói là "You're disturbing us." (Bạn đang quấy rầy chúng tôi.)
So sánh
You're disturbing everybody. [thường dùng]
(người Mỹ rất hay dùng "bother", nhưng "disturb" thì lịch sự hơn)
7. Sorry to say that.
(Xin lỗi đã nói thế.)
Câu này tỉnh lược từ câu "I'm sorry to say that". Thường sau khi trách ai, hãy lập tức nói câu này.
8. I hope you don't mind.
(Tôi hy vọng bạn đừng để tâm.)
Bạn cũng có thể nói là:
I hope you don't feel bad.
Tôi hy vọng bạn không thấy khó chịu.
I hope I haven't upset you.
Tôi hy vọng tôi không làm bạn khó chịu.
I hope I haven't hurt your feelings.
Tôi hy vọng tôi không xúc phạm bạn.
[hurt sb's feelings: làm tổn thương tình cảm của ai]
9. Please don't take offense.
(Xin đừng giận.)
To take offense: giận
Từ "offense" có nghĩa là "tấn công, xúc phạm", trong đó "take offense" có nghĩa đen là "bị tấn công hoặc xúc phạm", mở rộng ra là "giận".
Có rất nhiều cách nói tương tự:
Don't get mad.
Don't be angry.
Don't get angry.
Don't be upset.
Don't get upset.
Chú ý: Khi bản thân lỡ nói những điều khiến bạn bè không vui thì nên lập tức nói 3 câu này:
"Sorry to say that.
I hope you don't mind.
Please don't take offense."
Trần Thị Trúc Hà
Phổ thôngcho mình hỏi tí sách này mua ở đâu vậy bạn hay bạn có ebook k cho mình với