Phân loại danh từ không đếm được trong tiếng Anh.
Trong tiếng Anh có rất nhiều danh từ không đếm được. Sự phân loại chúng cũng chỉ ở mức độ tương đối. Ta có thể xếp danh từ không đếm được theo các nhóm dưới đây.
1. Nhóm danh từ chỉ các đồ vật: baggage (hành lý), garbage (rác rưởi), clothing (áo quần), hard ware (đồ sắt), equipment (thiết bị), jewelry (nữ trang), food (thực phẩm)…
2. Đồ lỏng: water (nước), milk (sữa), coffee (cà phê), oil (dầu), tea (trà)…
3. Đồ rắn: ice (nước đá), iron (sắt), gold (vàng), silver (bạc), wood (gỗ), cotton (vải)…
4. Khí: steam (hơi nước), nitrogen (ni tơ), air (không khí), smoke (khói)…
5. Bột: rice (lúa gạo), grass (cỏ), chalk (phấn), hair (tóc), cron (bắp), flour (bột mì)…
6. Trừu tượng: beauty (đẹp), information (thông tin), confidence (sự tự tin), time (thời gian), work (công việc)…
7. Ngôn ngữ: Arabic (tiếng Ả Rập), Chinese (tiếng Trung Quốc), English (tiếng Anh)
8. Ngành học: Chemistry (hóa học), Engineering (cơ khí), history (lịch sử), Psychology (tâm lý)
9. Giải trí: baseball (bóng chày), bridge (bài), soccer (bóng đá), poker (bài pocker), chess (cờ)
10. Các hoạt động chung: driving (lái xe), swimming (bơi), studying (học tập), traveling (du lịch), teaching (dạy học)
11. Hiện tượng thiên nhiên: weather (thời tiết), wind (gió), fog (sương mù), thunder (sét), rain (mưa), darkness (bóng đêm), snow (tuyết), gravity (trọng lực)