REPUTE & REPUTATION
1. REPUTE: (uncountable noun): is reputation, especially a good reputation; the reputation that someone or something has: sự nổi tiếng/thanh danh/danh tiếng, đặc biệt là sự nổi tiếng/thanh danh/danh tiếng tốt; sự nổi tiếng/thanh danh/danh tiếng mà một người hay một vật tự có/tự đạt được (do thành công về sự nghiệp, tay nghề..., một vật gì đó có chất lượng tốt/hảo hạn...)
of (some) repute (=with a good reputation): a businessman of some repute
of great/international repute: a musical ensemble of international repute
I know him only by repute.
Tôi biết ông ấy qua tiếng tăm/danh tiếng của ông.
She is a writer of international repute.
Bà là một nhà văn nổi tiếng quốc tế.
He is a singer of little repute.
Anh ấy là một ca sĩ không nổi tiếng lắm.
My parents were artists of (some) repute(= having a very good reputation).
Ba mẹ tôi là những họa sĩ nổi tiếng.
2. REPUTATION (uncountable/countable noun): is what somebody is known for; the opinion that people have about how good or how bad someone or something is: là điều mà một người được mọi người biết đến; quan điểm của mọi người về một người/một vật nào đó tốt hoặc xấu như thế nào.
have a good/bad reputation
He did not have a good reputation in his home town.
Ông ấy không có tiếng tốt ở quê nhà.
I hear you have a reputation as a cunning warrior.
Tôi biết anh nổi tiếng là một chiến binh lém lĩnh.
a. the opinion that people have that a person, place, or thing is good: quan điểm/ý kiến của mọi người cho là một người, một nơi, hay một vật gì đó tốt.
His novel won the Booker Prize and established his reputation.
Tiểu thuyết của ông ấy đã thắng giải "Booker" và đã làm nên tiếng tăm của ông.
b. a general opinion that someone or something has a particular quality: quan điểm/ý kiến chung (của mọi người) về phẩm chất đặc biệt/cá biệt của một người nào đó hay chất lượng đặc biệt của một vật nào đó.
* reputation as: The university has an international reputation as a centre of excellence.
Trường đại học này nổi/có tiếng thế giới là một trung tâm tuyệt vời.
She soon acquired a reputation as a first-class cook.
Cô ấy nhanh chóng nổi tiếng là đầu bếp giỏi nhất.
* reputation for: Clark had a reputation for arrogance and ruthlessness.
Clark có/nổi tiếng là ngạo mạn/kiêu căng và tàn nhẫn.
I'm aware of Mark's reputation for being late.
Tôi biết Mark nổi tiếng (về việc) đi trễ.