Restaurant English - Một số từ vựng và mẫu câu tiếng Anh được sử dụng trong nhà hàng.
Describing the menu (Mô tả thực đơn)
The dish of the day/daily special = món chính của nhà hàng trong ngày.
Ví dụ:
"What's the dish of the day?" "It's the chef's omelette."
"Món ăn của ngày hôm nay là gì?" "Đó là món trứng tráng."
set menu = thực đơn mà món khai vị, món chính và món tráng miệng đều do nhà hàng lựa chọn
à la carte = tự chọn món ăn trong thực đơn (ăn món nào tính tiền món nấy)
Asking for a description of the food (Hỏi về các loại món ăn)
ü What is "fisherman's pie" exactly?
"Fisherman's pie" chính xác là gì?
ü Is this dish vegetarian?
Món này là món chay à?
ü Does this dish come with any vegetables?
Món này có ăn kèm với rau gì không?
ü Can you tell me how this dish is prepared?
Anh có thể nói tôi biết mòn này làm sao không?
Describing food (Mô tả thực ăn)
ü It's a meat dish, garnished with parsley.
Đó là một món thịt, trang trí với rau mùi tây.
ü It's topped with cheese.
Bên trên là pho mát.
ü It's served with a side salad.
Nó được dọn chung với một dĩa sa-lát.
ü Sauces can be cheesy (made with cheese), savoury (not sweet), creamy (smooth), spicy (made with chilli peppers) or delicate (a subtle, rather than strong taste).
Nước sốt (sauces) có thể là có mùi pho mát (cheesy), mặn (savoury), có nhiều kem (creamy), cay (spicy) hoặc tinh tế (delicate).
ü Desserts can be rich, light, tangy, or fruity.
Món tráng miệng (desserts) có thể rất phong phú, vị nhẹ, có hương thơm, hoặc có mùi trái cây.
Khi người bồi bàn muốn mời thực khách gọi món, họ sẽ dùng các mẫu câu:
ü Are you ready to order yet?
Cô đã sẵn sàng gọi món chưa ạ?
ü Have you decided what you are having?
Ông đã quyết định ăn món gì chưa ạ?
ü Would you like anything to drink with your meal?
Ông có muốn uống chút gì trong bữa ăn không ạ?
ü Can I recommend the chef's special?
Tôi có thể đề nghị món đặc biệt ngày hôm nay không ạ?
Khi đó, thực khách có thể trả lời là:
ü We'd like a little longer, please.
Chúng tôi muốn chờ thêm chút nữa.
ü Could you give us a couple more minutes?
Anh có thể đợi tôi vài phút nữa không?
ü We really can't decide. Can you advise us?
Chúng tôi thực sự không thể quyết định. Anh có thể cho chúng tôi ý kiến không?