SOME TIME, SOMETIME, SOMETIMES
SOME TIME, SOMETIME, SOMETIMES
1. Some time: một (khoảng) thời gian, một thời gian dài, lâu rồi
Khi dùng "some time"(viết tách rời) thì "some" là tính từ. Nó mô tả lượng thời gian, và thường ngụ ý là một khoảng thời gian dài, một khoảng thời gian không xác định.
For some time, the world has been known to be round.
Trong một thời gian dài, trái đất được mọi người biết đến là có hình tròn.
He has been studying Aramaic for some time.
Anh ấy đã học Aramaic lâu rồi/một thời gian rồi.
I've been thinking about moving for some time now.
Tôi đã nghĩ đến việc chuyển đi lâu rồi/một thời gian rồi.
She has not heard from her friend in some time.
Cô ấy không nghe tin bạn của cô ấy lâu rồi/một thời gian rồi.
I require some time to finish this project today.
Hôm nay tôi cần thêm thời gian để hoàn thành dự án này.
It will take some time for the wounds to heal.
Sẽ mất một thời gian dài để những vết thương lành lặn.
2. Sometime: (một) lúc nào đó
Khi được viết thành một từ, "sometime" được dùng để đề cập đến một thời điểm không rõ ràng trong tương lai. Nó thường có thể được thay thế bằng "someday".
The cure for cancer will be found sometime.
Lúc nào đó thuốc điều trị bệnh ung thư sẽ được tìm ra.
We must get together sometime.
Lúc nào đó chúng ta phải gặp nhau mới được.
Give me a call sometime, and we'll have coffee.
Lúc nào đó gọi điện cho tôi, rồi chúng ta sẽ đi uống cà phê.
I'd love to visit Norway sometime.
Tôi muốn lúc nào đó sẽ đi thăm nước Na Uy.
The album is expected to be released sometime next year.
Hy vọng đĩa này sẽ được phát hành vào một thời điểm nào đó trong năm sau.
3. Sometimes = Occasionally: thỉnh thoảng, đôi khi, có lúc
Khi được viết thành một từ và có "-s", trạng từ này ngụ ý là "thỉnh thoảng, đôi khi, có lúc".
Sometimes, I just don't understand what that man is saying.
Thỉnh thoảng, tôi không hiểu người đàn ông kia đang nói gì.
English grammar sometimes follows its own rules, and sometimes it doesn't.
Văn phạm tiếng Anh đôi khi theo các nguyên tắc riêng, và đôi khi thì không.
I sometimes wonder if all this work is really worth it.
Có lúc tôi phân vân không biết toàn bộ việc này thật ra có đáng bỏ công để thực hiện hay là không.
My dad cooks dinner sometimes, but usually my mum does it.
Có lúc ba tôi nấu bữa tối, nhưng thường thì mẹ tôi nấu.