Sự khác nhau giữa ALONE và LONELY/LONESOME
Alone vs. lonely/lonesome
Alone – tính từ/trạng từ - chỉ tình trạng một đối tượng nào đó xuất hiện/tồn tại riêng lẻ một mình. Không thể đứng trước danh từ. Lonely/Lonesome (Anh-Mỹ) – tính từ: chỉ trạng thái buồn khổ, bất hạnh do tình trạng cô độc gây ra.
1. Alone vừa có thể là một tính từ, lại vừa có thể đóng vai trò của một trạng từ. Và dù là tính từ hay trạng từ thì alone cũng được dùng để chỉ tình trạng một người hay một vật nào đó ở một mình, không có ai hoặc vật gì khác ở xung quanh.
Ví dụ:
He likes living alone. (Anh ấy thích sống một mình.)
"I think we're alone now."
"Mình nghĩ là giờ chỉ còn chúng ta ở đây thôi."
- Alone có thể được nhấn mạnh bằng All.
Ví dụ:
After her husband died, she was all alone.
Sau khi chồng chết, bà ấy chỉ ở một mình.
- Alone không được dùng trước danh từ. Khi đó ta sẽ dùng Lone và Solitary để thay; lone thì bóng bẩy hơnsolitary.
Ví dụ:
The only green thing was a lone/solitary pine tree.
Vật màu xanh duy nhất là một cây thông đơn độc.
2. Lonely (ở Mỹ dùng lonesome) là một tính từ để chỉ cảm giác buồn rầu hay chỉ tình trạng bất hạnh do tình trạng đơn độc gây ra.
Ví dụ:
The house feels lonely now that all the children have left home.
Giờ đây ngôi nhà trở nên vắng vẻ/hiu quạnh vì bọn trẻ đều đã rời khỏi nhà.
- Lonely có thể đứng trước một danh từ.
Ví dụ:
a lonely childhood: một tuổi thơ cô độc
Lưu ý: Việc một ai đó alone (cô đơn) không có nghĩa là họ lonely (cô độc)
Nguồn: sưu tầm