Logo HelloChao
  • Tiếng Anh giao tiếp
    • Lớp tiếng Anh Say it Naturally 3
    • Lớp tiếng Anh Say it Naturally 2
    • Lớp tiếng Anh Say it Naturally 1
    • Tiếng Anh cho người mất căn bản
    • Tiếng Anh giao tiếp trẻ em
    • Tiếng Anh giao tiếp 360
  • Các lớp hỗ trợ
    • Tiếng Anh cho cán bộ và nhân viên doanh nghiệp
    • Tiếng Anh cấp tốc phỏng vấn xin việc
    • Tiếng Anh cấp tốc du lịch nước ngoài
    • Dành cho trẻ em
      • Từ vựng tiếng Anh trẻ em
      • An toàn cho trẻ em
      • Giao tiếp xã hội cho trẻ
    • Phát triển bản thân
      • Công cụ thu hút tiền bạc, giàu có và thịnh vượng
      • Công cụ thu hút thành công trong công việc
      • Công cụ thu hút tình yêu, hạnh phúc
  • Quà tặng
    • 1001 Câu đàm thoại tiếng Anh thông dụng nhất
    • 500 câu hỏi và trả lời Phỏng Vấn Xin Việc
    • 100 câu tiếng Anh giao tiếp đầu đời cho trẻ
  • Blog
  • Tiện ích
    • Ngữ pháp tiếng Anh
    • Thử thách trong ngày
    • Sửa âm qua video
    • Kiếm tiền
    • Kiểm tra đầu vào
    • Ba câu nói CHẤT mỗi ngày
    • Playlist
    • Video
    • Hội thoại
    • Bài kiểm
    • Góc chia sẻ
  • Học tiếng Anh hiệu quả
  • Từ điển
Logo HelloChao
(028) 6294 1779 - 097 397 9109
Hỗ trợ (028) 6294 1779 - 097 397 9109
Đăng ký Đăng nhập
Online
  • Thông tin cá nhân
  • Lịch sử thanh toán
  • Thoát
  • Thông Báo
  • Xem tất cả
Lớp học của tôi

Chào mừng bạn đến với HelloChao

ĐĂNG KÝ
ĐĂNG NHẬP

Đăng ký NHANH bằng tài khoản


Hoặc click VÀO ĐÂY
để tạo tài khoản mới
  • [Họ và Tên] không được để trống
  • [Email] không được để trống
  • [Email] không hợp lệ
  • [Email] không có thực
  • [Mật khẩu] không được trống
  • [Mật khẩu] không hợp lệ
  • [Mật khẩu] không khớp nhau
  • [Mã bảo mật] chưa được nhập
  • [Mã bảo mật] không hợp lệ
  • [Email người giới thiệu] không hợp lệ
  • [Email người giới thiệu] không tồn tại trong hệ thống
  • Địa chỉ [Email] bạn nhập đã tồn tại
  • Bạn phải đồng ý với điều khoản sử dụng HelloChao để tiếp tục sử dụng hệ thống
*Mục bắt buộc phải nhập

Đăng nhập NHANH bằng tài khoản


Hoặc click VÀO ĐÂY
để đăng nhập bằng tài khoản HelloChao
    Trợ giúp đăng nhập
    • Bài viết
    ^__^ 13eautiful Life ^__^
    ^__^ 13eautiful Life ^__^
    Phổ thông
    Việt Nam
    Tham gia ngày:2011-05-31 08:35:28
    Chat Gửi tin nhắn My HelloChaoKết bạn
    - 04/07/2011 10:52
    Lượt xem: 5240
       

    Thuật ngữ và từ viết tắt tiếng Anh dùng khi đi thuê nhà

    Sau đây là danh sách những thuật ngữ và từ viết tắt tiếng Anh mà bạn có thể gặp khi tìm một căn hộ mới


    A


    ac, a/c - air conditioning - điều hòa  

    alc - alcove - hốc tường

    adj - adjacent - gần kề, liền kề

    amen - amenities - tiện nghi

    appl - appliances - thiết bị



    B 


    bir - built-in wardrobe - tủ tường                      

    br, bdr - bedroom - phòng ngủ

    bth - bathroom - phòng tắm

    bv - brick veneer - bề mặt gạch

    b/yrd, b/yd  - backyard- sân sau



    C


    char - character - đặc điểm                                                     

    cl or cls  - close - gần

    cple - couple - đôi

    cpts - carpets - thảm

    c/yard or crt yd -  court yard - sân



    D 


    dble - double - đôi / kép          

    dec - decorated - trang trí

    dist - distance - khoảng cách

    dup- duplex - đôi



    E


    encl - enclosed - tường rào      

    ens - established - chính thức thiệt lập , xác minh

    est - ensuite - đầy đủ vật dụng

    exc - excellent - xuất sắc, tốt

    exec - executive - quản trị



    F


    feats - features - đặc điểm                 

    f/f - fully furnished - được trang bị đầy đủ

    fl - flat - căn hộ

    f/place - fire place- lò sưởi

    f/way - freeway- đường cao tốc


    G

    gdn - garden- vườn

    g/flat - ground floor flat - căn hộ tầng trệt

    g/g - girl or guy - nữ hoặc nam

    gge - garage- ga ra ô tô

    grnd - ground - mặt đất



    H

    hse - house  - căn nhà                        

    htg - heating - hệ thông sưởi

    hws - hot water system - hệ thống nước nóng



    I 

    inc/incl  - Included - bao gồm                   

    inform - Informal - không nghi thức, thân mật

    insul - Insulation - cách biệt


    K

    kit - kitchen - nhà bếp                

    kitchnt - kitchenette - bếp nhỏ



    L

    loc/locn - location - địa điểm                        

    l/fee - letting fee - lệ phí / tiền thuê

    lge - large - rộng lớn

    lnge - lounge - phòng khách

    l/term - long term (lease) - dài hạn (cho thuê)



    M 


    maint - maintenance - bảo trì              

    mod - modern - hiện đại

    mid - middle- ở giữa



    N 


    neut - neutral - trung bình                  

    nbhd - neighborhood - hàng xóm

    nr - near - gần

    n/smk - non-smoker - người không hút thuốc



    O


    ofp - open fire place - hệ thống sưởi mở                            

    o/looking - over looking- có tầm nhìn

    ono - or nearest offer (referring to the amount of money they will accept for the property) - hoặc gần bằng (liên quan đến khoản tiền chấp nhận đối với tài sản) 

    opp - opposite- đối diện

    osp - off street parking - chỗ đậu xe trên phố ngang



    P


    pcm - per calendar month - tính theo tháng               

    p/f - partly furnished - được trang bị một phần

    pk or pkng - parking - bãi đỗ xe

    pm - per month- theo tháng, trong một tháng

    pw - per week- theo tuần, trong một tuần 



    Q 

    quad - quadruplex- bộ bốn, bộ tứ    

    qual - quality - chất lượng



    R 


    r/e  - real estate agent - đại lý / dịch vụ nhà đất                           

    refs - references- người giới thiệu 

    refurb - refurbished - đã tân trang

    ren or renov  - renovated - đã cải tiến / nâng cấp

    req'd - required - đòi hỏi, yêu cầu



    S 


    s/cont - self contained        

    sm  - small - nhỏ

    smkr - smoker - người hút thuốc, khu vực hút thuốc

    s/r  - single room - phòng đơn

    soac - spacious - rộng rãi



    T 


    t/hse or t/h - town house double - nhà ở thành phố của người cũng có nhà ở nông thôn

    t/out - throughout - xuyên suốt

    terr - terrace - sân thượng

    trans - transport - phương tiện di chuyển



    U

    undrgrnd - underground - ngầm, dưới đất                   

    u/f or unfurn - unfurnished- không được trang bị

    upstrs - upstairs - tầng trên

    uti - utilities- các vật dụng

    uni - university - trường đại học



    V


    vw - view  - tầm nhìn     



    W 


    wc  - water closet (toilet/restroom)  - nhà vệ sinh                                        

    wir - walk in wardrobe - tủ quần áo to

    w/mach - wall-to-wall carpets - thảm phủ kín sàn

    w/ - with- cùng với. có

    ww crpt - washing machine - máy giặt



    Y 


    yo  - years old- tuổi

    yrd - yard - sân

    Xem tất cả các chủ đề

    Ngữ pháp tiếng Anh

    2,814,985 người dùng
    Miễn phí
    Bắt đầu luyện tiếng Anh giao tiếp tại

    Lớp học tiếng Anh giao tiếp 360

    Đăng ký học ngay
    1) Đăng nhập bằng TK Gmail, Facebook... 2)Thanh toán online, hoặc thẻ cào Mobi, Vina...
    • Giới thiệu
    • Điều khoản dịch vụ
    • Chính sách tham gia lớp học
    • Chính sách chung
    • Chính sách bảo mật thông tin
    CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP OPTIBIZ
    Số điện thoại: (028) 6294 1779 | 097 397 9109
    Thời gian hỗ trợ: 8h30 - 17h30 (Thứ 2 - Thứ 7)
    Email: info@hellochao.com
    Trụ sở: 316 Lê Văn Sỹ, Phường 1, Quận Tân Bình, TPHCM
    Hoạt động tốt nhất trên Laptop/máy bàn với Chrome/CốcCốc, chưa hỗ trợ tốt trên iOS (iphone, ipad)

    © 2011 HelloChao.com

    Giấy Chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0317974925 - Sở KHĐT TPHCM cấp ngày 09/08/2023
    Người đại diện: Phạm Ngô Phương Uyên