TRUST vs BELIEVE
"Trust" và "Believe" có những nghĩa sâu xa hơn khi được dùng trong các mối quan hệ.
"Trust"có nghĩa là một người hoàn toàn đặt niềm tin/sự tin tưởng vào một người khác và có thể tin cậy/tin tưởng vào họ đối với bất cứ chuyện gì.
Nếu ai đó cho bạn một thông tin và bạn chấp nhận thông tin đó mà không cần tìm hiểu hay điều tra => tức là bạn hoàn toàn tin tưởng người đó.
"Believe" là nhận thức nhất thời, nó yêu cầu người đó đặt niềm tin vào một người đối với một thời hạn được chọn. "Believe" cũng có thể nói ngụ ý thừa nhận một sự việc hay một người nào đó là đúng.
Nếu ai đó cho bạn một thông tin và qua tìm hiểu hay điều tra thì thông tin đó là đúng => bạn tin tưởng thông tin đó là đúng/thật, và vào lúc đó bạn thừa nhận người đó đúng.
Ví dụ 1: trust sb; believe sb
- I trust you, so I will loan you $100.
=> "Trusting someone" có nghĩa là thừa nhận/cho rằng họ sẽ làm việc đúng. Trong trường hợp này, tôi cho rằng anh sẽ trả lại tôi $100.
- I believe you when you say you'll pay me back, so I will loan you $100.
=> "Believing someone có nghĩa là thừa nhận/cho rằng họ đang nói sự thật (những gì họ nói là đúng, là thật). Bạn có thể không tin ai đó, nhưng bạn có thể tin chuyện gì đó họ nói "You might not trust someone, but you might believe something they say".
Ví dụ 2: believe in sb/sth
- "I believer in you, so I know you'll succeed at school.
=> "Believing in someone" có nghĩa là bạn thừa nhận/cho rằng họ có các kỹ năng, tài năng hay khả năng để hoàn thành những gì họ muốn hoàn thành.
- "I believe in ghosts, so I'm afraid of the dark.
=> "Believing in sth supernatural" tin điều gì siêu nhiên có nghĩa là bạn nghĩ điều đó có thật.
- "I believe in God, so I go to church."
=> "Believing in sth religious"tin điều gì đó thuộc về tín ngưỡng, điều không thể chứng minh được, có nghĩa là bạn có niềm tin thuộc tín ngưỡng về điều này.
Lưu ý:
* Trong văn nói tiếng Anh, đôi khi "trust" được dùng để hỏi một câu hỏi khi bạn cho rằng câu trả lời sẽ là "yes" (chúng ta sẽ không dùng "I believe" trong những trường hợp này).
- "I trust you're enjoying your visit to this contry?"
=> Means: "I'm assuming that you're enjoying your visit"nhưng đây là một cách hỏi tế nhị hơn.
- "I trust you slept well?"
=> Means: "I assume that you slept well, and I'm hoping that it is true" nhưng đây là một cách hỏi tế nhị hơn.
* Trong văn nói tiếng Anh, đôi khi "believe" được dùng để hỏi một câu hỏi khi bạn nghĩ rằng có khả năng điều đó/sự việc đó không đúng, nhưng bạn nghĩ hầu như chắc chắn đúng.
- "I believe we've met before."
=> Means: "I think we bet before, but I'm not 100% sure."
- "I believe that my name is on your list.
=> Means: "My name should be on your list but there is a chance it is not."
* Trong các môi trường kinh doanh, bạn dùng "I believe" sẽ lịch sự hơn hoặc để làm dịu bớt cuộc tranh cãi/tranh luận (không dùng "I trust" trong những trường hợp này).
- I believe the decision was to cancel this project.
- I believe we need to settle the outstanding bill.