TỪ VỰNG TRONG VIỆC KHÁM CHỮA BỆNH
Going to the dentist
to go for a check-up: đi làm kiểm tra
dental hygienist: phụ tá của nha sĩ
to clean and polish one's teeth: làm sạch và đánh bóng răng
cavity: lỗ hổng (trong răng do bị sâu)
filling: việc trám răng
porcelain enamel: men sứ (dùng để trám răng)
back teeth = molar: răng hàm
to take an X-ray: chụp tia X quang
extraction: (sự) nhổ răng
root canal work: (sự) lấy tủy răng
anaesthetic: thuốc gây tê
drill: tiếng máy khoan
wisdom teeth: răng khôn (mọc vào khoảng 20 tuổi)
to knock out: phá hủy, làm hư
front teeth: răng cửa
false tooth: răng giả
to brush one's teeth: đánh răng
to floss one's teeth: làm sạch kẽ răng
mouthwash: thuốc súc miệng
plaque: một chất hình thành trên răng của bạn và trong đó vi khuẩn có thể phát triển và làm hỏng răng của bạn
Visiting the doctor
medical history: bệnh sử (lịch sử bệnh tật)
check-up: kiểm tra (sức khỏe) tổng quát
to monitor one's blood pressure: theo dõi huyết áp của một người
life-threatening conditions: những tình trạng đe dọa đến tính mạng
to take one's pulse: bắt mạch cho ai
heart rate: nhịp tim
stethoscope: ống nghe (để khám bệnh)
injection: (sự) tiêm
infectious disease: bệnh truyền nhiễm
vaccine: vắc-xin
flu: bệnh cúm
to write somebody a prescription: kê toa thuốc cho ai
to get one's prescription filled at a chemist: mua thuốc theo toa ở một hiệu thuốc
to get a referral to a clinic or a hospital: được chuyển đến một phòng khám hoặc bệnh viện
blood test: thử máu
to see a specialist: được một nhà chuyên khoa khám