Logo HelloChao
  • Tiếng Anh giao tiếp
    • Lớp tiếng Anh Say it Naturally 3
    • Lớp tiếng Anh Say it Naturally 2
    • Lớp tiếng Anh Say it Naturally 1
    • Tiếng Anh cho người mất căn bản
    • Tiếng Anh giao tiếp trẻ em
    • Tiếng Anh giao tiếp 360
  • Các lớp hỗ trợ
    • Tiếng Anh cho cán bộ và nhân viên doanh nghiệp
    • Tiếng Anh cấp tốc phỏng vấn xin việc
    • Tiếng Anh cấp tốc du lịch nước ngoài
    • Dành cho trẻ em
      • Từ vựng tiếng Anh trẻ em
      • An toàn cho trẻ em
      • Giao tiếp xã hội cho trẻ
    • Phát triển bản thân
      • Công cụ thu hút tiền bạc, giàu có và thịnh vượng
      • Công cụ thu hút thành công trong công việc
      • Công cụ thu hút tình yêu, hạnh phúc
  • Quà tặng
    • 1001 Câu đàm thoại tiếng Anh thông dụng nhất
    • 500 câu hỏi và trả lời Phỏng Vấn Xin Việc
    • 100 câu tiếng Anh giao tiếp đầu đời cho trẻ
  • Blog
  • Tiện ích
    • Ngữ pháp tiếng Anh
    • Thử thách trong ngày
    • Sửa âm qua video
    • Kiếm tiền
    • Kiểm tra đầu vào
    • Ba câu nói CHẤT mỗi ngày
    • Playlist
    • Video
    • Hội thoại
    • Bài kiểm
    • Góc chia sẻ
  • Học tiếng Anh hiệu quả
  • Từ điển
Logo HelloChao
(028) 6294 1779 - 097 397 9109
Hỗ trợ (028) 6294 1779 - 097 397 9109
Đăng ký Đăng nhập
Online
  • Thông tin cá nhân
  • Lịch sử thanh toán
  • Thoát
  • Thông Báo
  • Xem tất cả
Lớp học của tôi

Chào mừng bạn đến với HelloChao

ĐĂNG KÝ
ĐĂNG NHẬP

Đăng ký NHANH bằng tài khoản


Hoặc click VÀO ĐÂY
để tạo tài khoản mới
  • [Họ và Tên] không được để trống
  • [Email] không được để trống
  • [Email] không hợp lệ
  • [Email] không có thực
  • [Mật khẩu] không được trống
  • [Mật khẩu] không hợp lệ
  • [Mật khẩu] không khớp nhau
  • [Mã bảo mật] chưa được nhập
  • [Mã bảo mật] không hợp lệ
  • [Email người giới thiệu] không hợp lệ
  • [Email người giới thiệu] không tồn tại trong hệ thống
  • Địa chỉ [Email] bạn nhập đã tồn tại
  • Bạn phải đồng ý với điều khoản sử dụng HelloChao để tiếp tục sử dụng hệ thống
*Mục bắt buộc phải nhập

Đăng nhập NHANH bằng tài khoản


Hoặc click VÀO ĐÂY
để đăng nhập bằng tài khoản HelloChao
    Trợ giúp đăng nhập
    • Bài viết
    Chicken Soup
    Chicken Soup
    Phổ thông
    Việt Nam
    Tham gia ngày:2011-05-31 11:02:48
    Chat Gửi tin nhắn My HelloChaoKết bạn
    - 30/08/2011 14:33
    Lượt xem: 19819
       

    TỪ VỰNG TRONG VIỆC KHÁM CHỮA BỆNH

    Going to the dentist - Visiting the doctor


    Going to the dentist

    hình ảnh từ hello chào

    to go for a check-up: đi làm kiểm tra

     

    dental hygienist: phụ tá của nha sĩ

     

    to clean and polish one's teeth: làm sạch và đánh bóng răng

     

    cavity: lỗ hổng (trong răng do bị sâu)

     

    filling: việc trám răng

     

    porcelain enamel: men sứ (dùng để trám răng)

     

    back teeth = molar: răng hàm

     

    to take an X-ray: chụp tia X quang

     

    extraction: (sự) nhổ răng

     

    root canal work: (sự) lấy tủy răng

     

    anaesthetic: thuốc gây tê

     

    drill: tiếng máy khoan

     

    wisdom teeth: răng khôn (mọc vào khoảng 20 tuổi)

     

    to knock out: phá hủy, làm hư

     

    front teeth: răng cửa

     

    false tooth: răng giả

     

    to brush one's teeth: đánh răng

     

    to floss one's teeth: làm sạch kẽ răng

     

    mouthwash: thuốc súc miệng

     

    plaque: một chất hình thành trên răng của bạn và trong đó vi khuẩn có thể phát triển và làm hỏng răng của bạn

     

     

    Visiting the doctor

    hình ảnh từ hello chào

     

    medical history: bệnh sử (lịch sử bệnh tật)

     

    check-up: kiểm tra (sức khỏe) tổng quát

     

    to monitor one's blood pressure: theo dõi huyết áp của một người

     

    life-threatening conditions: những tình trạng đe dọa đến tính mạng

     

    to take one's pulse: bắt mạch cho ai

     

    heart rate: nhịp tim

     

    stethoscope: ống nghe (để khám bệnh)

     

    injection: (sự) tiêm

     

    infectious disease: bệnh truyền nhiễm

     

    vaccine: vắc-xin

     

    flu: bệnh cúm

     

    to write somebody a prescription: kê toa thuốc cho ai

     

    to get one's prescription filled at a chemist: mua thuốc theo toa ở một hiệu thuốc

     

    to get a referral to a clinic or a hospital: được chuyển đến một phòng khám hoặc bệnh viện

     

    blood test: thử máu

     

    to see a specialist: được một nhà chuyên khoa khám

    Xem tất cả các chủ đề

    Ngữ pháp tiếng Anh

    2,815,088 người dùng
    Miễn phí
    Bắt đầu luyện tiếng Anh giao tiếp tại

    Lớp học tiếng Anh giao tiếp 360

    Đăng ký học ngay
    1) Đăng nhập bằng TK Gmail, Facebook... 2)Thanh toán online, hoặc thẻ cào Mobi, Vina...
    • Giới thiệu
    • Điều khoản dịch vụ
    • Chính sách tham gia lớp học
    • Chính sách chung
    • Chính sách bảo mật thông tin
    CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP OPTIBIZ
    Số điện thoại: (028) 6294 1779 | 097 397 9109
    Thời gian hỗ trợ: 8h30 - 17h30 (Thứ 2 - Thứ 7)
    Email: info@hellochao.com
    Trụ sở: 316 Lê Văn Sỹ, Phường 1, Quận Tân Bình, TPHCM
    Hoạt động tốt nhất trên Laptop/máy bàn với Chrome/CốcCốc, chưa hỗ trợ tốt trên iOS (iphone, ipad)

    © 2011 HelloChao.com

    Giấy Chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0317974925 - Sở KHĐT TPHCM cấp ngày 09/08/2023
    Người đại diện: Phạm Ngô Phương Uyên