Logo HelloChao
  • Tiếng Anh giao tiếp
    • Lớp tiếng Anh Say it Naturally 3
    • Lớp tiếng Anh Say it Naturally 2
    • Lớp tiếng Anh Say it Naturally 1
    • Tiếng Anh cho người mất căn bản
    • Tiếng Anh giao tiếp trẻ em
    • Tiếng Anh giao tiếp 360
  • Các lớp hỗ trợ
    • Tiếng Anh cho cán bộ và nhân viên doanh nghiệp
    • Tiếng Anh cấp tốc phỏng vấn xin việc
    • Tiếng Anh cấp tốc du lịch nước ngoài
    • Dành cho trẻ em
      • Từ vựng tiếng Anh trẻ em
      • An toàn cho trẻ em
      • Giao tiếp xã hội cho trẻ
    • Phát triển bản thân
      • Công cụ thu hút tiền bạc, giàu có và thịnh vượng
      • Công cụ thu hút thành công trong công việc
      • Công cụ thu hút tình yêu, hạnh phúc
  • Quà tặng
    • 1001 Câu đàm thoại tiếng Anh thông dụng nhất
    • 500 câu hỏi và trả lời Phỏng Vấn Xin Việc
    • 100 câu tiếng Anh giao tiếp đầu đời cho trẻ
  • Blog
  • Tiện ích
    • Ngữ pháp tiếng Anh
    • Thử thách trong ngày
    • Sửa âm qua video
    • Kiếm tiền
    • Kiểm tra đầu vào
    • Ba câu nói CHẤT mỗi ngày
    • Playlist
    • Video
    • Hội thoại
    • Bài kiểm
    • Góc chia sẻ
  • Học tiếng Anh hiệu quả
  • Từ điển
Logo HelloChao
(028) 6294 1779 - 097 397 9109
Hỗ trợ (028) 6294 1779 - 097 397 9109
Đăng ký Đăng nhập
Online
  • Thông tin cá nhân
  • Lịch sử thanh toán
  • Thoát
  • Thông Báo
  • Xem tất cả
Lớp học của tôi

Chào mừng bạn đến với HelloChao

ĐĂNG KÝ
ĐĂNG NHẬP

Đăng ký NHANH bằng tài khoản


Hoặc click VÀO ĐÂY
để tạo tài khoản mới
  • [Họ và Tên] không được để trống
  • [Email] không được để trống
  • [Email] không hợp lệ
  • [Email] không có thực
  • [Mật khẩu] không được trống
  • [Mật khẩu] không hợp lệ
  • [Mật khẩu] không khớp nhau
  • [Mã bảo mật] chưa được nhập
  • [Mã bảo mật] không hợp lệ
  • [Email người giới thiệu] không hợp lệ
  • [Email người giới thiệu] không tồn tại trong hệ thống
  • Địa chỉ [Email] bạn nhập đã tồn tại
  • Bạn phải đồng ý với điều khoản sử dụng HelloChao để tiếp tục sử dụng hệ thống
*Mục bắt buộc phải nhập

Đăng nhập NHANH bằng tài khoản


Hoặc click VÀO ĐÂY
để đăng nhập bằng tài khoản HelloChao
    Trợ giúp đăng nhập
    • Bài viết
    Giáo viên 6
    Giáo viên 6
    Admin
    Việt Nam
    Tham gia ngày:2016-10-28 11:09:41
    Chat Gửi tin nhắn My HelloChaoKết bạn
    - 19/10/2018 15:21
    Lượt xem: 584
       

    Từ vựng về GIÁO DỤC - EDUCATION

    Bạn sẽ khó lòng bỏ qua những từ vựng về giáo dục vì dù gì đi nữa bạn cũng sẽ cần dùng chúng theo cách này hay cách khác.


    Các thuật ngữ giáo dục thông dụng

    Chúng ta cùng tìm hiểu một số thuật ngữ giáo dục thông dụng nhé.

    A
    Âm nhạc: music

    B
    bài học: lesson, unit
    bài tập: exercise; task, activity
    bài tập về nhà: homework; home assignment
    báo cáo khoa học: research report, paper, article
    bảng điểm: academic transcript, grading schedule, results certificate
    bằng, chứng chỉ: certificate, completion/graduation certificate
    bằng cấp: qualification
    bệnh thành tích: credit mania, credit-driven practice
    biên soạn (giáo trình): write, develop
    bỏ học: drop out (of school), học sinh bỏ học: drop-outs
    bộ giáo dục: ministry of education
    bộ môn: subject group, subject section

    C
    cao đẳng: 3-year college
    chấm bài, chấm thi: mark; score
    chương trình (chi tiết): syllabus (pl. syllabuses)
    chương trình (khung): curriculum (pl. curricula)
    chấm điểm: mark, score
    chủ nhiệm bộ môn (trưởng bộ môn): subject head
    chủ điểm: theme
    chủ đề: topic
    công nghệ: technology

    D-Đ
    dạy thêm, học thêm: tutorial
    đào tạo: train, training
    đào tạo giáo viên: teacher training
    đào tạo từ xa: distance education
    đào tạo nghề: vocational training
    đánh giá: evaluation, measurement
    điểm, điểm số: mark, score, grade
    điều hành lớp học: class management
    điểm trung bình: pass
    điểm khá: credit
    điểm giỏi: distinction
    điểm xuất sắc: high distinction
    đơn xin nghỉ (học, dạy): request for leave (of absence)
    đại học: university, college, undergraduate
    đạo văn: plagiarize, plagiarism
    địa lý: georgaphy
    đồ dùng dạy học: teaching aids
    đỗ: pass (an exam)
    dự giờ: class observation
    dự thi: take, sit an exam

    G
    giáo cụ trực quan: realia
    giáo dục công dân: civil education, civics
    giáo dục thường xuyên: continuing education
    giáo trình điện tử: course ware
    giáo trình: course book, textbook, teaching materials
    giáo viên chủ nhiệm: class head teacher
    giáo viên dạy thêm: tutor
    giáo viên thỉnh giảng: visiting lecturer/ teacher
    giáo viên đứng lớp: classroom teacher
    giáo án: lesson plan
    giấy chứng sinh: birth certificate

    H
    hạnh kiểm: conduct
    hiệu trưởng: president, rector (cđ-đh); principal, school head, headmaster or headmistress (pt)
    học bạ: school records, academic records; school record book
    học liệu: materials
    học lực: performance
    học kỳ: term (Br); semester (Am)
    hội thảo giáo viên: teacher training workshop, conference

    K
    khoa học tự nhiên (môn học): science (pl. sciences)
    khuôn viên trường: campus
    kiểm tra: test, testing
    kiểm định chất lượng: accredit, accreditation
    kém (xếp loại hs): poor performance
    ký túc xá: dormitory (dorm, Am); hall of residence (Br)
    kỹ năng: skill

    L
    lễ tốt nghiệp: graduation ceremony
    lễ phát bằng: certificate presentation

    M
    mầm non: nursery school
    mẫu giáo: kindergarten, pre-school

    N
    nghiên cứu khoa học: research, research work
    nghỉ giải lao (giữa giờ): break; recess
    nghỉ hè: summer vacation
    ngoại khóa: extra curriculum
    nhập học: enroll, enrollment; số lượng học sinh nhập học: enrollment

    P
    phát triển chuyên môn: professional development
    phòng giáo dục: district department of education
    phòng nghỉ giáo viên: (teaching) staff room
    phòng đào tạo: department of studies
    phòng truyền thống: hall of fame
    phương pháp lấy người học làm trung tâm: learner-centered, learner-centeredness

    Q
    quay cóp (trong phòng thi): cheating (in exams)
    quản lý học sinh: student management

    S
    sau đại học: post graduate
    soạn bài (việc làm của giáo viên): prepare for a class/lesson, lesson preparation
    sách giáo khoa: textbook
    sân trường: school-yard
    sở giáo dục: provincial department of education

    T
    thạc sĩ: master
    thanh tra giáo dục: education inspector
    theo nhóm: groupwork
    thể dục: physical education
    thi học sinh giỏi: best students' contest
    thi tuyển sinh đại học, cao đẳng: university/college entrance exam
    thi tốt nghiệp THPT: high school graduation exam
    thi tốt nghiệp: final exam
    thi trắc nghiệm: objective test
    thi tự luận: subjective test
    thí sinh: candidate
    thực hành: practice, hands-on practice
    thực tập (của giáo viên): practicum
    tích hợp: integrated, integration
    tiến sĩ: Ph.D. (doctor of philosophy), doctor
    tiết học: class, class hour, contact hour
    tiểu học: primary, elementary (school); primary education
    trung học cơ sở: lower secondary school, middle school, junior high school
    trung học phổ thông: upper-secondary school, high school, secondary education
    trường bán trú: day school
    trường công lập: state school/ college/ university
    trường nội trú: boarding school
    trường tư thục: private school/ college/ university
    trưởng phòng đào tạo: director of studies
    trượt: fail (an exam)
    tự chọn: optional
    tự chọn bắt buộc: elective

    X
    xã hội hóa giáo dục: socialization of education

    Nguồn: sưu tầm

    Xem tất cả các chủ đề

    Ngữ pháp tiếng Anh

    2,814,956 người dùng
    Miễn phí
    Bắt đầu luyện tiếng Anh giao tiếp tại

    Lớp học tiếng Anh giao tiếp 360

    Đăng ký học ngay
    1) Đăng nhập bằng TK Gmail, Facebook... 2)Thanh toán online, hoặc thẻ cào Mobi, Vina...
    • Giới thiệu
    • Điều khoản dịch vụ
    • Chính sách tham gia lớp học
    • Chính sách chung
    • Chính sách bảo mật thông tin
    CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP OPTIBIZ
    Số điện thoại: (028) 6294 1779 | 097 397 9109
    Thời gian hỗ trợ: 8h30 - 17h30 (Thứ 2 - Thứ 7)
    Email: info@hellochao.com
    Trụ sở: 316 Lê Văn Sỹ, Phường 1, Quận Tân Bình, TPHCM
    Hoạt động tốt nhất trên Laptop/máy bàn với Chrome/CốcCốc, chưa hỗ trợ tốt trên iOS (iphone, ipad)

    © 2011 HelloChao.com

    Giấy Chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0317974925 - Sở KHĐT TPHCM cấp ngày 09/08/2023
    Người đại diện: Phạm Ngô Phương Uyên