Types of Modifiers
Bổ nghĩa là từ miêu tả. Bổ nghĩa là một từ, một cụm từ, hoặc một mệnh đề mô tả một từ, một cụm từ hay một mệnh đề khác.
He is a cute baby.
Trong câu này, "cute" là một tính từ bổ nghĩa cho danh từ "baby". Tính từ "cute" là từ bổ nghĩa.
Có các loại từ bổ nghĩa khác nhau.
1. Adjective Modifiers – Bổ nghĩa tính từ:
Tính từ bổ nghĩa cho danh từ và đại từ. Chúng trả lời cho các câu hỏi liên quan đến các danh từ mà chúng bổ nghĩa:
What kind? Loại gì => cute baby
What kind of baby? => A cute baby.
Which one? Em bé nào? => that baby
Which baby? => That baby.
How many? Bao nhiêu? => three babies
How many babies? => Three babies.
How much? Bao nhiêu? => enough fruit
How much fruit? => Enough fruit.
2. Adverb Modifiers – Bổ nghĩa trạng từ
Trạng từ bổ nghĩa cho các động từ, tính từ và trạng từ khác. Chúng trả lời các câu hỏi liên quan đến các từ mà chúng bổ nghĩa,
When? => arrive tomorrow
Arrive when? => Tomorrow.
Where? => dance everywhere
Dance where? => Everywhere.
How often? => dance frequently
Dance how often? => Frequently.
How much? => answer completely
Answer how much? => Completely.
3. Participle Phrase – Cụm phân từ
Cụm phân từ là một nhóm từ có chức năng như tính từ bổ nghĩa cho danh từ. Cụm phân từ bắt đầu bằng một hiện tại phân từ hoặc một quá khứ phân từ.
The boy riding up and down the street is tired.
-> The underlined participle phrase starts with the present participle "riding"
-> The participle phrase modifies the noun, "boy".
The cabinets stuffed to the brim needed to be organized.
-> The underlined participle phrase starts with the past participle "stuffed"
-> The participle phrase modifies the noun, "cabinets".
4. Prepositional Phrases
Cụm giới từ là nhóm từ có chức năng như trạng từ hoặc tính từ. Cụm giới từ bắt đầu bằng một giới từ và kết thúc bằng một danh từ/đại từ (làm túc từ).
Cụm giới từ bổ nghĩa cho,
Where? => by the lake
When? => on time
Who? => with you
What? => besides the dog
5. Phrases and Clauses as Modifiers – Cụm và mệnh đề mang chức năng bổ nghĩa.
a. Clause Modifier Examples – ví dụ về mệnh đề bổ nghĩa:
The boy who was at the store bought cookies.
-> This is an example of an adjective clause.
-> Đây là một ví dụ về một mệnh đề tính từ.
-> The adjective clause is a group of words that modifies "boy"
-> Mệnh đề tính từ này là một nhóm từ bổ nghĩa cho danh từ "boy".
b. Phrase Modifier Examples – ví dụ về cụm bổ nghĩa:
Please take a seat near me.
-> This is an example of a prepositional phrase.
-> Đây là một ví dụ về một cụm giới từ.
-> The prepositional phrase is a group of words that modifies "seat"
-> Cụm giới từ này là một nhóm từ bổ nghĩa cho danh từ "seat".
Nguồn: Sưu tầm