What's your favorite? (Điều bạn thích là gì?)
1. Để hỏi về điều ai đó thích ta có thể dùng những cách hỏi sau:
P Who is your favorite singer? (Ca sĩ yêu thích của bạn là ai?)
P Who is your favorite person? (Người yêu thích của bạn là ai?)
P Who is your favorite athlete? (Vận động viên yêu thích của bạn là ai?)
P Who was your favorite elementary teacher? (Giáo viên tiểu học yêu thích của bạn là ai?)
P What is your favorite show? (Chương trình yêu thích của bạn là gì?)
P What is your favorite movie? (Bộ phim yêu thích của bạn là gì?)
P What is your favorite dessert? (Món tráng miệng yêu thích của bạn là gì?)
P What is your favorite program? (Chương trình yêu thích của bạn là gì?)
P What is your favorite class? (Lớp học yêu thích của bạn là gì?)
P What is your favorite game? (Trò chơi yêu thích của bạn là gì?)
P What was the title of your favorite song? (Tiêu đề bài hát yêu thích của bạn là gì?)
P What was the name of your favorite sit-com? (Tên bộ hài kịch tình huống yêu thích của bạn là gì?)
2. Cách trả lời cho những câu hỏi trên.
Để trả lời cho những câu hỏi này rất dễ. Ta chỉ cần đổi your thành my, lặp lại phần cuối của câu hỏi và thêm câu trả lời của bạn vào.
Ví dụ:
P My favorite show is Smurfs. (Chương trình yêu thích của tôi là Smurfs.)
P My favorite movie is Matrix. (Bộ phim yêu thích của tôi là Ma trận.)
Thực chất, trong từ favourite đã bao gồm sự so sánh nhất, nên trong câu trả lời có thể không cần dùng chính xác từ favourite.
Ví dụ:
"What is your favorite baseball team?" - "I like Seattle Mariners the most."
"Đội bóng chày ưa thích của bạn là đội nào?" - "Tôi thích đội Seattle Mariners nhất."
"What is your favorite type of food?" - "I love Italian food... especially pasta. They are so good."
"Loại thức ăn nào mà bạn thích nhất?" - "Tôi thích đồ ăn Ý... đặc biệt là mì ống. Chúng rất ngon."
"Who is your favorite music group?" - "I really enjoy listening to Depeche Mode."
"Nhóm nhạc yêu thích của bạn là ai?" - "Tôi thực sự thích nghe nhạc của Depeche Mode."
3. Hỏi và đáp về sở thích.
Để hỏi về sở thích của ai đó, ta có thể dùng một trong các câu hỏi bên dưới:
P What are your hobbies? (Sở thích riêng của bạn là gì?)
P What do you do in your spare time? (Bạn làm gì trong thời gian rảnh rỗi?)
P What do you like to do? (Bạn thích làm gì?)
P What do you like to do for fun? (Những gì bạn muốn làm cho vui?)
P If you had extra time, what would you do with it? (Nếu bạn có thêm thời gian, bạn sẽ làm gì với nó?)
Khi đó, người nhận được câu hỏi sẽ trả lời bằng các mẫu câu sau:
P My hobbies consist of...
Sở thích của tôi bao gồm ….
P I like to … in my free time.
Tôi thích … trong thời gian rỗi.
P If I'm not working, then I'm busy ….
Nếu tôi không làm việc, thì tôi sẽ đang bận rộn ….
P During my spare time, I like to ….
Trong thời gian rỗi, tôi thích ...
P In the summer I play golf, and in the winter, I go skiing.
Vào mùa hè tôi chơi gôn, và vào mùa đông, tôi đi trượt tuyết.
P I love every type of sports.
Tôi yêu mọi môn thể thao.
4. Đưa ra những lời tuyên bố.
P I need to find a hobby. I have nothing to do all day.
Tôi cần phải tìm một sở thích riêng. Cả ngày tôi chẳng có gì để làm.
P Maybe you wouldn't be so lonely if you had a hobby.
Có lẽ bạn sẽ không cô đơn nếu bạn có một sở thích riêng.
P Hobbies are great because it allows you to do what you enjoy.
Các sở thích riêng rất tuyệt bởi vì nó cho phép bạn làm những gì bạn thích.
P Although I have many hobbies, I wish I had more time to do more.
Mặc dù tôi có nhiều sở thích riêng, nhưng tôi muốn tôi có thêm thời gian để làm nhiều hơn nữa.
P I love to go snowboarding. It's exhilarating.
Tôi thích đi trượt tuyết. Nó làm ta vui vẻ.
P I would go skiing more often, but it takes such a long time to go up to the mountains.
Tôi sẽ đi trượt tuyết thường xuyên hơn, nhưng phải mất một thời gian dài để đi lên núi.
P I wish golfing wasn't so expensive. I would golf almost everyday if I could afford it.
Tôi ước chơi gôn không quá tốn kém. Tôi sẽ chơi gôn gần như hàng ngày nếu tôi có đủ khả năng.